Bệnh parvo ở chó, triệu chứng và cách điều trị

Bệnh parvo là gì? Triệu chứng và cách điều trị bệnh parvo như thế nào? Bệnh parvo có thể lây sang người được không? Hãy cùng maynhapkhau.vn tìm hiểu trong bài viết này nhé!

1. Bệnh parvo là gì?

 

Bệnh Parvo, còn được gọi là nhiễm parvovirus, là một bệnh nhiễm vi rút rất dễ lây lan ảnh hưởng đến chó, sói, cáo và các loài chó khác. Vi-rút tấn công các tế bào đang phân chia nhanh chóng trong cơ thể chó, đặc biệt là ở đường tiêu hóa, tủy xương và các mô bạch huyết, dẫn đến bệnh nặng và thường là tử vong.

 

Có hai loại parvovirus chính ảnh hưởng đến chó: parvovirus ở chó loại 2 (CPV-2) và parvovirus ở chó loại 1 (CPV-1). CPV-2 là chủng phổ biến nhất và có độc lực cao nhất và là nguyên nhân gây ra hầu hết các trường hợp bệnh parvo ở chó.

 

Vi-rút lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với phân bị nhiễm bệnh hoặc môi trường bị ô nhiễm, chẳng hạn như bát đựng thức ăn, giường ngủ và đồ chơi. Chó con và chó chưa được tiêm phòng đặc biệt dễ bị nhiễm bệnh, và các triệu chứng có thể bao gồm nôn mửa, tiêu chảy, lờ đờ, sốt, chán ăn và mất nước.

 

Bệnh Parvo là một tình trạng nghiêm trọng cần được chăm sóc thú y ngay lập tức. Điều trị bao gồm chăm sóc hỗ trợ, chẳng hạn như truyền dịch tĩnh mạch và thuốc để kiểm soát nôn mửa và tiêu chảy, cũng như thuốc kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn. Phòng ngừa là chìa khóa, và tiêm phòng cho chó con và chó con chống lại parvovirus là cách tốt nhất để bảo vệ chúng khỏi căn bệnh có khả năng gây tử vong này.

 

[ Tìm hiểu thêm về: loài chó - bạn đã nuôi chó đúng cách ]

chó nhiễm bệnh parvo

 

2. Nguyên nhân gây ra bệnh parvo là gì?

 

Bệnh Parvo gây ra bởi canine parvovirus, đây là một loại vi rút nhỏ, rất dễ lây lan được thải ra trong phân của động vật bị nhiễm bệnh. Vi-rút này có thể tồn tại trong môi trường từ nhiều tháng đến nhiều năm, ngay cả ở nhiệt độ khắc nghiệt và chất khử trùng, đồng thời có thể truyền sang những con chó khác tiếp xúc với các bề mặt hoặc đồ vật bị nhiễm vi-rút. Tại sao virus parvo có thời gian tồn tại lâu như vậy?

 

- Parvovirus là một loại virus DNA sợi đơn, nhỏ, được biết đến với khả năng tồn tại trong thời gian dài bên ngoài vật chủ. Có một số lý do khiến parvovirus có thể tồn tại lâu như vậy:

 

- Tính ổn định của môi trường: Parvovirus có thể tồn tại trong môi trường do tính ổn định của nó. Vi-rút này có khả năng chống lại nhiều yếu tố môi trường như nóng, lạnh và khô, điều này cho phép vi-rút này duy trì khả năng lây nhiễm trong thời gian dài.

 

- Liều lượng lây nhiễm thấp: Parvovirus có khả năng lây nhiễm cao, với liều lượng lây nhiễm thấp chỉ bằng một vài hạt virus. Điều này có nghĩa là ngay cả một lượng nhỏ vi rút cũng có thể gây nhiễm trùng, khiến vi rút dễ tồn tại trong môi trường hơn.

 

- Thiếu vỏ bọc: Không giống như một số loại virus, parvovirus không có vỏ bọc lipid bao quanh lõi axit nucleic của nó. Điều này làm cho nó có khả năng chống lại các yếu tố môi trường như chất tẩy rửa, dung môi và chất khử trùng.

 

- Rải rác: Động vật bị nhiễm bệnh thải vi-rút vào phân của chúng trong vài ngày trước khi chúng xuất hiện các triệu chứng bệnh, điều này có thể góp phần làm ô nhiễm môi trường.

 

- Nhìn chung, parvovirus là một loại vi-rút có tính ổn định cao, có thể tồn tại trong môi trường trong thời gian dài, do đó, điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp ngăn chặn sự lây lan của nó, chẳng hạn như khử trùng và tiêm vắc-xin.

 

Vi rút tấn công các tế bào đang phân chia nhanh chóng trong cơ thể chó, đặc biệt là ở niêm mạc ruột, tủy xương và các mô bạch huyết, dẫn đến viêm nhiễm nghiêm trọng và tổn thương các cơ quan này. Vi-rút này cũng ức chế hệ thống miễn dịch của chó, khiến chúng dễ bị nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn. Tại sao virus parvo lại tấn công đặc biệt ở niêm mạc ruột, tủy xương và các mô bạch huyết?

 

- Parvovirus tấn công các loại tế bào cụ thể trong niêm mạc ruột, tủy xương và mô bạch huyết vì các tế bào này biểu hiện một thụ thể cụ thể được gọi là thụ thể transferrin. Virus liên kết với thụ thể này và xâm nhập được vào tế bào.

 

- Trong niêm mạc ruột, parvovirus lây nhiễm và phá hủy các tế bào phân chia nhanh chóng trong các tế bào Lieberkühn, chịu trách nhiệm bổ sung lớp biểu mô của ruột. Điều này dẫn đến các triệu chứng đặc trưng của bệnh nhiễm parvovirus, bao gồm nôn mửa, tiêu chảy và mất nước.

 

- Trong tủy xương, parvovirus lây nhiễm và phá hủy nguyên hồng cầu, là những tế bào tiền thân của hồng cầu. Điều này dẫn đến việc giảm số lượng hồng cầu, dẫn đến thiếu máu.

 

- Trong mô bạch huyết, parvovirus lây nhiễm và phá hủy các tế bào lympho, những tế bào quan trọng đối với chức năng miễn dịch. Điều này có thể dẫn đến sự ức chế hệ thống miễn dịch, làm cho động vật bị nhiễm bệnh dễ bị nhiễm trùng thứ cấp hơn.

 

- Cần lưu ý rằng không phải tất cả các chủng parvovirus đều tấn công vào tủy xương và mô bạch huyết, và một số chủng có thể có các mô mục tiêu khác nhau. Ngoài ra, mức độ nghiêm trọng của bệnh có thể thay đổi tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe của động vật bị nhiễm bệnh.

 

Chó con và chó chưa được tiêm phòng đặc biệt dễ mắc bệnh parvo vì hệ miễn dịch của chúng chưa phát triển đầy đủ. Tuy nhiên, những con chó trưởng thành cũng có thể bị nhiễm bệnh nếu chúng không được tiêm phòng hoặc chưa từng tiếp xúc với vi-rút.

 

Điều quan trọng cần lưu ý là virus parvo ở chó không lây sang người, nhưng con người có thể vô tình lây lan virus trên tay, quần áo hoặc giày nếu tiếp xúc với phân bị nhiễm bệnh hoặc môi trường bị ô nhiễm. Vì vậy, các biện pháp vệ sinh và vệ sinh đúng cách là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của virus. Tại sao virus parvo không lây sang người được?

 

- Parvovirus có phạm vi vật chủ hẹp và đặc hiệu để lây nhiễm cho động vật. Mặc dù có nhiều chủng parvovirus khác nhau có thể lây nhiễm cho các loài động vật khác nhau, nhưng chúng không thể lây nhiễm cho người vì chúng cần một thụ thể cụ thể chỉ có trên tế bào động vật chứ không phải tế bào người.

 

- Thụ thể mà parvovirus liên kết là thụ thể transferrin, thụ thể này cần thiết để vi rút xâm nhập và lây nhiễm tế bào chủ. Thụ thể transferrin của người có cấu trúc khác với thụ thể transferrin của động vật, điều đó có nghĩa là parvovirus không thể liên kết và xâm nhập vào tế bào người.

 

- Có một chủng parvovirus, gọi là parvovirus B19, có khả năng lây nhiễm cho người nhưng không gây bệnh cho động vật. Parvovirus B19 chủ yếu lây nhiễm các tế bào tiền thân hồng cầu trong tủy xương, dẫn đến sự ức chế tạm thời quá trình sản xuất hồng cầu và một bệnh nhẹ, tự khỏi được gọi là bệnh thứ năm.

 

- Nhìn chung, tính đặc hiệu của parvovirus đối với tế bào động vật và việc nó không có khả năng liên kết với tế bào người là điều ngăn cản nó lây nhiễm sang người.

 

virus parvo

 

3. Triệu chứng của bệnh parvo là gì?

 

Các triệu chứng của bệnh parvo có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của chó. Một số con chó có thể chỉ có các triệu chứng nhẹ hoặc không có triệu chứng nào cả, trong khi những con khác có thể phát triển thành bệnh nghiêm trọng, đe dọa đến tính mạng. Các triệu chứng của bệnh parvo có thể bao gồm:

 

+ Nôn mửa

+ Tiêu chảy, thường có máu

+ Thờ ơ hoặc yếu đuối

+ Chán ăn

+ Mất nước

+ Sốt

+ Nhịp tim nhanh

+ Đau hoặc khó chịu vùng bụng

+ Từ chối ăn hoặc uống

+ Giảm cân

+ Trầm cảm

+ Co giật (trong trường hợp hiếm)

 

Chó con và chó nhỏ dễ bị bệnh parvo hơn và có thể gặp các triệu chứng nghiêm trọng hơn chó trưởng thành. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào ở chó của mình, điều quan trọng là phải tìm kiếm sự chăm sóc thú y ngay lập tức, vì bệnh parvo có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Chẩn đoán và điều trị sớm có thể tăng đáng kể cơ hội hồi phục.

 

triệu chứng bệnh parvo

 

4. Điều trị bệnh parvo như thế nào?

 

Việc điều trị bệnh parvo nhằm mục đích kiểm soát các triệu chứng và cung cấp dịch vụ chăm sóc hỗ trợ trong khi hệ thống miễn dịch của chó chống lại vi rút. Phương pháp điều trị có thể bao gồm:

 

- Truyền dịch tĩnh mạch: Để thay thế chất lỏng và chất điện giải bị mất do nôn mửa và tiêu chảy, đồng thời ngăn ngừa tình trạng mất nước.

 

- Thuốc chống buồn nôn: Để kiểm soát nôn mửa và kích thích sự thèm ăn.

 

- Thuốc kháng sinh: Để ngăn ngừa hoặc điều trị các bệnh nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn có thể xảy ra do hệ thống miễn dịch suy yếu.

 

- Thuốc giảm đau: Để làm giảm bớt sự khó chịu hoặc đau đớn.

 

- Hỗ trợ dinh dưỡng: Những con chó mắc bệnh parvo có thể cần một chế độ ăn uống đặc biệt hoặc bổ sung dinh dưỡng để hỗ trợ hệ thống miễn dịch bị suy yếu của chúng.

 

- Nhập viện: Những con chó bị ảnh hưởng nặng có thể phải nhập viện để được theo dõi chặt chẽ và chăm sóc hỗ trợ.

 

- Cách ly: Những con chó bị nhiễm bệnh nên được cách ly với những con chó khác để ngăn chặn sự lây lan của vi rút.

 

Trong một số trường hợp, việc truyền máu có thể cần thiết để thay thế các tế bào hồng cầu của chó hoặc để tăng cường hệ thống miễn dịch.

 

Phòng ngừa là chìa khóa để tránh bệnh parvo, và tiêm phòng là cách tốt nhất để bảo vệ chó khỏi vi rút. Nếu bạn nghi ngờ rằng con chó của bạn đã tiếp xúc với vi-rút, điều quan trọng là phải tìm kiếm sự chăm sóc thú y ngay lập tức để ngăn bệnh tiến triển đến giai đoạn đe dọa tính mạng.

 

dieu-tri-benh-parvo

 

5. Cách phòng tránh bệnh parvo

 

Phòng ngừa bệnh parvo là điều quan trọng để giữ sức khỏe cho chó và tránh sự lây lan của virus. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa bệnh parvo:

 

- Tiêm phòng: Tiêm vắc xin là biện pháp hiệu quả nhất để phòng bệnh parvo. Chó con nên được tiêm một loạt vắc-xin bắt đầu từ 6-8 tuần tuổi và tiếp tục 3-4 tuần một lần cho đến khi chúng được 16 tuần tuổi. Chó trưởng thành nên được tiêm nhắc lại thường xuyên để duy trì khả năng miễn dịch.

 

- Vệ sinh: Vi-rút có thể tồn tại trong môi trường từ nhiều tháng đến nhiều năm, vì vậy điều quan trọng là phải làm sạch và khử trùng những khu vực chó bị nhiễm bệnh đã từng đến. Sử dụng dung dịch thuốc tẩy để làm sạch bát đựng thức ăn và nước uống, bộ đồ giường, đồ chơi và bất kỳ bề mặt nào khác có thể đã tiếp xúc với phân bị nhiễm bệnh. 

[ Xem thêm về: Các loại lồng cho thú y với khả năng chống bám bẩn và vi khuẩn, tạo môi trường an toàn cho thú cưng của bạn ]

 

- Cách ly: Giữ chó bị nhiễm bệnh cách ly với những con chó khác để ngăn chặn sự lây lan của vi rút.

 

- Tránh những khu vực có nguy cơ cao: Tránh đưa chó của bạn đến những khu vực có thể có những con chó bị nhiễm bệnh, chẳng hạn như công viên hoặc cũi dành cho chó.

 

- Thực hành vệ sinh tốt: Rửa tay, thay quần áo và giày dép nếu bạn tiếp xúc với chó hoặc môi trường bị nhiễm bệnh.

 

- Chăm sóc thú y sớm: Nếu bạn nghi ngờ rằng con chó của mình đã tiếp xúc với bệnh parvo hoặc đang có các triệu chứng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc thú y ngay lập tức để ngăn bệnh tiến triển đến giai đoạn đe dọa đến tính mạng.

 

Bằng cách làm theo các biện pháp này, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh parvo cho chó và đảm bảo sức khỏe lâu dài của chúng.

 

[ Tìm hiểu thêm về: cách chăm sóc thú cưng và những điều bạn cần biết ]

phòng tránh bệnh parvo

 

Xem thêm tin tức khác tại:

Tin tức

Bình luận

Không có bình luận nào cho bài viết.

Viết bình luận