Sự khác nhau giữa máy xét nghiệm máu thú y và máy xét nghiệm sinh hóa thú y

Máy xét nghiệm máu thú y và máy xét nghiệm sinh hóa thú y đều là những công cụ chẩn đoán quan trọng trong ngành thú y, tuy nhiên chúng phục vụ cho những mục đích khác nhau. Mặc dù vậy sự nhầm lẫn giữa 2 loại máy vẫn là không tránh khỏi vì cùng sử dụng máu để xét nghiệm và phân tích các thành phần của máu. Trong bài viết này hãy cùng maynhapkhau.vn tìm hiểu về sự khác nhau giữa 2 loại máy này và một số kiến thức cơ bản mà bạn cần biết!

Sự khác nhau giữa máy xét nghiệm máu thú y và máy xét nghiệm sinh hóa thú y được thể hiện ở một số điểm cơ bản sau:

 

1. Mục đích sử dụng máy xét nghiệm:

- Máy xét nghiệm máu thú y hay còn gọi là máy phân tích huyết học thú y được dùng để phân tích các thành phần tế bào của máu gồm hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu. Các bác sĩ thú y sử dụng máy xét nghiệm máu để chẩn đoán và theo dõi nhiều tình trạng ở động vật, bao gồm bệnh thiếu máu, nhiễm trùng, bệnh bạch cầu và rối loạn đông máu. Máy cũng có thể cung cấp thông tin về sức khỏe tổng thể của hệ thống miễn dịch của động vật và có thể giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn về sức khỏe. Ngoài ra, máy xét nghiệm máu thú y còn được sử dụng để theo dõi động vật trong quá trình phẫu thuật hoặc các thủ tục y tế khác có thể cần truyền máu hoặc theo dõi tình trạng mất máu. Bằng cách sử dụng máy xét nghiệm máu, bác sĩ thú y có thể có được thông tin chính xác và kịp thời về tế bào máu của động vật, cho phép họ đưa ra quyết định sáng suốt về việc điều trị và chăm sóc.

 

- Máy xét nghiệm sinh hóa thú y hay còn gọi là máy phân tích sinh hóa thú y lâm sàng được dùng để đo nồng độ các loại hóa chất và hợp chất khác nhau trong máu như enzyme, chất điện giải và chất chuyển hóa. Bác sĩ thú y sử dụng máy phân tích sinh hóa để đánh giá sức khỏe tổng thể của động vật, xác định bất kỳ sự bất thường nào trong chức năng cơ quan và theo dõi tiến trình điều trị. Máy đo nhiều loại chất trong máu, bao gồm enzym, chất điện giải và chất chuyển hóa, có thể cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng dinh dưỡng, chức năng hệ thống miễn dịch và tiến triển bệnh của động vật. Ngoài ra, máy phân tích sinh hóa thú y thường được sử dụng để theo dõi động vật trong quá trình gây mê, phẫu thuật hoặc các thủ tục y tế khác. Bằng cách theo dõi nồng độ hóa chất trong máu của động vật, bác sĩ thú y có thể xác định bất kỳ thay đổi nào có thể cho thấy phản ứng bất lợi hoặc biến chứng và điều chỉnh kế hoạch điều trị cho động vật khi cần thiết.

 

[Tham khảo máy xét nghiệm huyết học thú y tại đây]

[Tham khảo máy xét nghiệm sinh hóa thú y tại đây]

 

sự khác nhau giữa máy phân tích máu và phân tích sinh hóa

 

2. Phương pháp xét nghiệm:

Máy xét nghiệm máu:

Có một số phương pháp được sử dụng bởi máy phân tích máu thú y để kiểm tra mẫu máu động vật. Các phương pháp phổ biến nhất bao gồm:

 

     + Trở kháng điện: Phương pháp này sử dụng dòng điện để đếm và xác định kích thước tế bào máu khi chúng đi qua một lỗ hẹp trong máy phân tích. Máy phân tích đo lường những thay đổi trong dòng điện gây ra bởi các tế bào đi qua lỗ để xác định số lượng và kích thước của các tế bào. Đây là phương pháp chính xác và đáng tin cậy được sử dụng phổ biến nhất trong các máy phân tích huyết học thú y hiện nay.

 

     + Tán xạ quang học: Phương pháp này sử dụng chùm tia laze đi qua mẫu máu, làm cho các tế bào tán xạ ánh sáng. Sau đó, máy phân tích sẽ đo lượng ánh sáng tán xạ và sử dụng thông tin này để đếm và xác định kích thước tế bào máu. Đây cũng là một phương pháp phổ biến nhưng thường được sử dụng ở những máy phân tích huyết học tiên tiến, cao cấp hơn.

 

     + Dòng chảy tế bào: Phương pháp này sử dụng kết hợp ánh sáng laser và thuốc nhuộm huỳnh quang để xác định và phân tích các loại tế bào máu khác nhau. Mẫu máu được trộn với thuốc nhuộm huỳnh quang liên kết với các thành phần tế bào cụ thể và máy phân tích sử dụng ánh sáng laze để đo huỳnh quang của từng tế bào. Đây là phương pháp chuyên biệt dùng để phân tích máu phức tạp hơn chẳng hạn như phân tích quần thể tế bào miễn dịch hoặc phát hiện một số bệnh.

 

     + Phép đo màu: Phương pháp này đo sự thay đổi màu sắc xảy ra khi một số hóa chất hoặc hợp chất trong máu phản ứng với các thuốc thử cụ thể. Máy phân tích đo lượng thay đổi màu sắc và sử dụng thông tin này để tính nồng độ của hóa chất hoặc hợp chất trong máu, chẳng hạn như glucose hoặc cholesterol.

 

Nhìn chung, phương pháp được sử dụng bởi máy phân tích máu thú y tùy thuộc vào khả năng của máy phân tích được sử dụng và loại thông tin được đo.

 

[Tìm hiểu về máy xét nghiệm huyết học 3 phần thú y tại đây]

 

tế bào hồng cầu

 

- Máy xét nghiệm sinh hóa:

Phương pháp xét nghiệm được sử dụng bởi máy phân tích hóa sinh thú y, còn được gọi là máy phân tích hóa học lâm sàng, bao gồm việc sử dụng các xét nghiệm hóa học khác nhau để đo mức độ của các hợp chất khác nhau trong máu. Phương pháp cụ thể được sử dụng phụ thuộc vào loại hợp chất được đo. Dưới đây là một số phương pháp kiểm tra phổ biến được sử dụng bởi các máy phân tích hóa sinh thú y:

 

     + Xét nghiệm enzym: Xét nghiệm enzym được sử dụng để đo nồng độ enzym trong máu. Xét nghiệm bao gồm việc thêm một loại thuốc thử vào mẫu máu để phản ứng với enzyme và tạo ra sự thay đổi màu sắc. Sau đó, sự thay đổi màu sắc được đo bằng máy phân tích để xác định mức độ enzyme. Các xét nghiệm này được sử dụng rộng rãi trong thực hành thú y và có thể cung cấp thông tin quan trọng về chức năng cơ quan và bệnh tật.

 

     + Xét nghiệm miễn dịch: Xét nghiệm miễn dịch được sử dụng để đo nồng độ hormone, protein và các hợp chất khác trong máu. Thử nghiệm bao gồm việc thêm một chất phản ứng liên kết cụ thể với hợp chất được đo, sau đó đo lượng liên kết bằng phương pháp đo màu hoặc dựa trên huỳnh quang.

 

     + Xét nghiệm chất điện giải: Xét nghiệm chất điện giải được sử dụng để đo mức độ của các chất điện giải như natri, kali và clorua trong máu. Xét nghiệm bao gồm đo độ dẫn điện của mẫu máu, tỷ lệ thuận với nồng độ chất điện giải.

 

     + Xét nghiệm trắc quang: Xét nghiệm trắc quang được sử dụng để đo mức độ của các hợp chất như glucose và cholesterol trong máu. Xét nghiệm bao gồm việc thêm một loại thuốc thử vào mẫu máu phản ứng với hợp chất được đo và tạo ra sự thay đổi màu sắc. Sau đó, sự thay đổi màu sắc được đo bằng máy phân tích để xác định mức độ của hợp chất. Những xét nghiệm này cũng thường được sử dụng trong thực hành thú y và có thể cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng dinh dưỡng của động vật và nguy cơ mắc một số bệnh như tiểu đường hoặc tăng lipid máu.

 

Nhìn chung, việc lựa chọn phương pháp xét nghiệm phụ thuộc vào hợp chất cụ thể được đo và khả năng của máy phân tích hóa học lâm sàng được sử dụng. Trong đó, xét nghiệm enzym và trắc quang là những phương pháp được sử dụng phổ biến nhất do khả năng ứng dụng rộng rãi và khả năng đo lường nhiều loại hợp chất.

 

máy phân tích sinh hóa thú y

 

3. Điều kiện trước khi xét nghiệm:

Về cơ bản, điều kiện trước xét nghiệm của máy phân tích huyết học và máy phân tích sinh hóa là tương đối giống nhau. Nhưng vẫn có những điểm khác biệt cần lưu ý, trong phần này maynhapkhau.vn sẽ đề cập cả những điểm giống và khác để bạn đọc có thể tham khảo

- Máy phân tích huyết học thú y:

     + Nguồn điện: Đảm bảo rằng máy phân tích huyết học được kết nối đúng cách với nguồn điện đáng tin cậy và nó đang nhận được điện áp thích hợp.

 

     + Khởi động thiết bị: Để máy phân tích huyết học khởi động trong khoảng thời gian được khuyến nghị theo chỉ định của nhà sản xuất. Điều này giúp ổn định thiết bị và đảm bảo kết quả chính xác.

 

     + Vệ sinh và bảo trì: Kiểm tra xem máy phân tích có yêu cầu bất kỳ quy trình vệ sinh hoặc bảo trì nào trước khi sử dụng không. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để làm sạch thiết bị và các bộ phận của nó, bao gồm khay mẫu, đầu dò và ống.

 

     + Thuốc thử và Vật tư tiêu hao: Xác minh rằng các thuốc thử và vật tư tiêu hao cần thiết luôn sẵn có và còn trong hạn sử dụng. Thuốc thử không phù hợp hoặc hết hạn có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.

 

     + Hiệu chuẩn: Xác nhận rằng máy phân tích đã được hiệu chuẩn đúng. Thực hiện theo các quy trình hiệu chuẩn do nhà sản xuất cung cấp để đảm bảo các phép đo chính xác. Hiệu chuẩn thiết bị theo lịch trình được khuyến nghị hoặc theo quy định của các giao thức kiểm soát chất lượng.

 

     + Kiểm soát chất lượng: Chạy các mẫu kiểm soát chất lượng để xác minh độ chính xác của máy phân tích. Điều này giúp xác định bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào với thiết bị hoặc thuốc thử trước khi xét nghiệm mẫu bệnh phẩm.

 

     + Chuẩn bị mẫu: Chuẩn bị các mẫu máu theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Điều này có thể liên quan đến việc trộn các mẫu, thêm chất pha loãng hoặc chất chống đông máu thích hợp và đảm bảo các mẫu được trộn đều và không có cục máu đông.

 

     + Tùy vào trường hợp cụ thể nhưng đa số thú cưng sẽ không cần nhịn ăn trước khi thực hiện xét nghiệm với máy phân tích huyết học thú y.

 

     + Xử lý mẫu: Xử lý mẫu cẩn thận để tránh hiện tượng tán huyết hoặc đông máu, vì những điều này có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả. Đảm bảo ghi nhãn và nhận dạng thích hợp từng mẫu để tránh lẫn lộn.

 

     + Nhiệt độ và Môi trường: Đảm bảo rằng môi trường phòng thí nghiệm, bao gồm nhiệt độ và độ ẩm, phù hợp để máy phân tích huyết học hoạt động bình thường. Nhiệt độ hoặc độ ẩm quá cao có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thiết bị.

 

     + Đào tạo nhân viên: Đảm bảo rằng người vận hành máy phân tích huyết học được đào tạo về cách sử dụng đúng cách, bao gồm xử lý mẫu, vận hành thiết bị và xử lý sự cố. Giúp họ làm quen với phần mềm và các tính năng của máy phân tích để đảm bảo giải thích chính xác kết quả.

 

     + Việc tuân theo các điều kiện tiền xét nghiệm này giúp đảm bảo độ tin cậy và độ chính xác của máy phân tích huyết học thú y, giúp cung cấp thông tin chẩn đoán chính xác hơn cho việc đánh giá sức khỏe động vật.

 

[Tham khảo máy phân tích huyết học thú y 5 phần BHA5000 tại đây]

[Tham khảo máy phân tích huyết học thú y 3 phần BHA3000 tại đây]

 

máy phân tích máu thú y 5 phần

 

- Máy phân tích sinh hóa thú y:

     + Nguồn điện: Đảm bảo rằng máy phân tích sinh hóa được kết nối đúng cách với nguồn điện đáng tin cậy và nó đang nhận được điện áp thích hợp. Kiểm tra để đảm bảo rằng cáp nguồn ở tình trạng tốt và được kết nối chắc chắn.

 

     + Khởi động thiết bị: Để máy phân tích sinh hóa nóng lên trong khoảng thời gian được khuyến nghị theo chỉ định của nhà sản xuất. Điều này giúp thiết bị ổn định và đảm bảo kết quả chính xác.

 

     + Vệ sinh và bảo trì: Kiểm tra xem máy phân tích có yêu cầu bất kỳ quy trình vệ sinh hoặc bảo trì nào trước khi sử dụng không. Làm sạch máy phân tích và các bộ phận của nó, chẳng hạn như cuvette, đầu dò mẫu và bình phản ứng, theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

 

     + Thuốc thử và Vật tư tiêu hao: Xác minh rằng các thuốc thử và vật tư tiêu hao cần thiết luôn sẵn có và còn trong hạn sử dụng. Thuốc thử không phù hợp hoặc hết hạn có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả. Kiểm tra tính toàn vẹn của chai thuốc thử và đảm bảo rằng chúng được bảo quản đúng cách.

 

     + Hiệu chuẩn: Xác nhận rằng máy phân tích sinh hóa được hiệu chuẩn đúng cách. Thực hiện theo các quy trình hiệu chuẩn do nhà sản xuất cung cấp để đảm bảo các phép đo chính xác. Hiệu chuẩn thiết bị theo lịch trình đề xuất hoặc theo quy định của các giao thức kiểm soát chất lượng.

 

     + Kiểm soát chất lượng: Chạy các mẫu kiểm soát chất lượng để xác minh độ chính xác và độ chính xác của máy phân tích. Điều này giúp xác định bất kỳ sự cố tiềm ẩn nào với thiết bị hoặc thuốc thử trước khi xét nghiệm các mẫu bệnh phẩm.

 

     + Chuẩn bị mẫu: Chuẩn bị mẫu bệnh nhân theo các yêu cầu cụ thể của máy phân tích sinh hóa. Điều này có thể liên quan đến việc ly tâm các mẫu, chuyển chúng vào các vật chứa mẫu hoặc cuvette thích hợp và đảm bảo chúng được dán nhãn đúng cách.

 

     + Tùy vào trường hợp cụ thể nhưng đa số thú cưng sẽ cần nhịn ăn trước khi thực hiện xét nghiệm với máy phân tích sinh hóa thú y.

 

     + Xử lý mẫu: Xử lý mẫu cẩn thận để tránh nhiễm bẩn hoặc giảm chất lượng. Đảm bảo ghi nhãn thích hợp và nhận dạng từng mẫu để tránh lẫn lộn.

 

     + Nhiệt độ và Môi trường: Đảm bảo rằng môi trường phòng thí nghiệm, bao gồm nhiệt độ và độ ẩm, phù hợp để máy phân tích hóa sinh hoạt động bình thường. Nhiệt độ hoặc độ ẩm quá cao có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thiết bị.

 

     + Đào tạo nhân viên: Đảm bảo rằng những người vận hành máy phân tích sinh hóa được đào tạo về cách sử dụng đúng cách, bao gồm xử lý mẫu, vận hành thiết bị và xử lý sự cố. Giúp họ làm quen với phần mềm và các tính năng của máy phân tích để đảm bảo giải thích chính xác kết quả.

 

     + Việc tuân thủ các điều kiện tiền xét nghiệm này giúp đảm bảo độ tin cậy và độ chính xác của máy phân tích hóa sinh thú y, giúp cung cấp thông tin chẩn đoán chính xác hơn cho việc đánh giá sức khỏe động vật.

 

máy xét nghiệm máu thú y 3 phần

 

4. Kết quả xét nghiệm:

- Máy xét nghiệm huyết học thú y:

Khi sử dụng máy phân tích huyết học thú y, thiết bị sẽ tạo ra nhiều kết quả xét nghiệm khác nhau liên quan đến các thành phần tế bào của máu. Những kết quả này cung cấp thông tin có giá trị về sức khỏe tổng thể của động vật, bao gồm các tế bào hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Dưới đây là một số kết quả xét nghiệm phổ biến thu được từ máy phân tích huyết học thú y:

 

     Công thức máu hoàn chỉnh (CBC):

     + Số lượng hồng cầu (RBC): Số lượng tế bào hồng cầu trên một đơn vị thể tích máu.

     + Huyết sắc tố (Hb): Lượng protein vận chuyển oxy trong các tế bào hồng cầu.

     + Hematocrit (Hct): Tỷ lệ thể tích máu được hồng cầu chiếm giữ.

     + Mean Corpuscular Volume (MCV): Kích thước trung bình của các tế bào hồng cầu.

     + Mean Corpuscular Hemoglobin (MCH): Lượng huyết sắc tố trung bình trong các tế bào hồng cầu.

     + Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration (MCHC): Nồng độ trung bình của huyết sắc tố trong tế bào hồng cầu.

     + Chiều rộng phân bố hồng cầu (RDW): Sự thay đổi kích thước của các tế bào hồng cầu.

     

     Số lượng bạch cầu (WBC):

     + Tổng Số Lượng Bạch Cầu: Tổng số tế bào bạch cầu trên một đơn vị thể tích máu.

     + Số lượng tế bào bạch cầu khác nhau: Tỷ lệ phần trăm hoặc số lượng tuyệt đối của các loại tế bào bạch cầu khác nhau, bao gồm bạch cầu trung tính, tế bào lympho, bạch cầu đơn nhân, bạch cầu ái toan và basophils.

     + Số lượng tiểu cầu: Số lượng tiểu cầu trên một đơn vị thể tích máu. Tiểu cầu đóng một vai trò quan trọng trong quá trình đông máu.

 

     Các thông số khác:

     + Khối lượng tiểu cầu trung bình (MPV): Kích thước trung bình của tiểu cầu.

     + Độ rộng phân phối tiểu cầu (PDW): Sự thay đổi kích thước của tiểu cầu.

     + Mean Platelet Component (MPC): Lượng trung bình của các thành phần tiểu cầu cụ thể, chẳng hạn như hạt hoặc enzyme.

 

     Các kết quả xét nghiệm này có thể cung cấp thông tin chi tiết về các tình trạng và bệnh khác nhau, chẳng hạn như thiếu máu, nhiễm trùng, viêm nhiễm, rối loạn đông máu, v.v. Điều quan trọng là phải diễn giải các kết quả cùng với tiền sử bệnh, các dấu hiệu lâm sàng và các xét nghiệm chẩn đoán khác của động vật để đưa ra các đánh giá và quyết định chính xác về việc điều trị hoặc điều tra thêm. Các chuyên gia thú y, chẳng hạn như bác sĩ thú y hoặc kỹ thuật viên thú y, được đào tạo để giải thích và phân tích những kết quả này trong bối cảnh sức khỏe của từng con vật.

 

thông số máy xét nghiệm máu

 

- Máy xét nghiệm sinh hóa thú y:

Khi sử dụng máy phân tích sinh hóa thú y, sẽ thu được nhiều kết quả xét nghiệm khác nhau liên quan đến thành phần hóa học của máu và dịch cơ thể. Những kết quả này cung cấp thông tin có giá trị về chức năng nội tạng, tình trạng trao đổi chất, cân bằng điện giải, v.v. của động vật. Dưới đây là một số kết quả xét nghiệm phổ biến thu được từ máy phân tích hóa sinh thú y:

 

     Xét nghiệm chức năng gan:

     + Alanine Aminotransferase (ALT): Đánh giá sức khỏe và chức năng của gan.

     + Aspartate Aminotransferase (AST): Đánh giá sức khỏe của gan, tim và cơ.

     + Alkaline Phosphatase (ALP): Đo lường sức khỏe của gan và xương.

     + Gamma-Glutamyl Transferase (GGT): Đánh giá chức năng gan và ống mật.

     + Bilirubin toàn phần: Đo sản phẩm phân hủy của hồng cầu, đánh giá sức khỏe của gan và máu.

     

     Xét nghiệm chức năng thận:

     + Blood Urea Nitrogen (BUN): Đánh giá chức năng thận và tình trạng hydrat hóa tổng thể.

     + Creatinine: Đo chức năng thận và đánh giá sức khỏe cơ bắp.

     + Protein nước tiểu: Phát hiện lượng protein bất thường trong nước tiểu, cho thấy bệnh thận.

 

     Chất điện giải và khoáng chất:

     + Natri (Na+), Kali (K+), Clorua (Cl-): Đánh giá cân bằng điện giải.

     + Canxi (Ca2+), Phốt pho (PO43-): Đo mức khoáng chất quan trọng đối với sức khỏe của xương.

     + Glucose trong máu: Đánh giá lượng đường trong máu, rất quan trọng để đánh giá bệnh tiểu đường và các tình trạng trao đổi chất.

 

     Tổng Protein: Đo hàm lượng protein tổng thể trong máu, bao gồm albumin và globulin.

 

     Hồ sơ lipid:

     + Cholesterol toàn phần: Đánh giá quá trình chuyển hóa lipid và sức khỏe tim mạch.

     + Triglycerides: Đo lượng chất béo trong máu.

 

     Enzyme và Marker:

     + Amylase, Lipase: Đánh giá sức khỏe tuyến tụy và chức năng tiêu hóa.

     + Creatine Kinase (CK): Đánh giá sức khỏe cơ bắp và khả năng tổn thương cơ bắp.

 

     Các kết quả xét nghiệm này cùng với các thông tin lâm sàng khác hỗ trợ chẩn đoán bệnh, theo dõi hiệu quả điều trị và đánh giá sức khỏe tổng thể. Việc giải thích các kết quả nên được thực hiện bởi các chuyên gia thú y, chẳng hạn như bác sĩ thú y hoặc kỹ thuật viên thú y, những người có tính đến tiền sử bệnh, dấu hiệu lâm sàng và các xét nghiệm chẩn đoán khác của từng con vật. Họ có thể đưa ra các đánh giá chính xác và hướng dẫn điều trị thích hợp hoặc điều tra thêm dựa trên kết quả xét nghiệm của máy phân tích sinh hóa.

 

[Tham khảo máy phân tích sinh hóa thú y VCA-TE-300 tại đây]

[Tham khảo máy phân tích sinh hóa thú y VP-20 tại đây]

 

thông số máy xét nghiệm sinh hóa

 

Xem thêm tin tức khác tại:

Tin tức

Bình luận

Không có bình luận nào cho bài viết.

Viết bình luận